Các giải đấu từng tham gia
 | Liên đoàn | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|
  | |||
| Thành phố: | Sân tập huấn: | ||
| Sức chứa: | Thời gian thành lập: | ||
| Huấn luyện viên: | Thuộc giải đấu | 
| Tổng số cầu thủ | Cầu thủ ngoại | Cầu thủ nội | Tuyển quốc gia | 
|---|---|---|---|
| Liên đoàn | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|
| Vị trí | Đội bóng | Trận | T | H | B | Ghi | Mất | HS | %T | %H | %B | Ghi TB | Mất TB | Điểm | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | RSC Anderlecht | 12 | 6 | 3 | 3 | 18 | 17 | 1 | 50.0% | 25.0% | 25.0% | 1.50 | 1.42 | 21 | 
Tạm thời chưa có số liệu  |