Các giải đấu từng tham gia
Liên đoàn | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
| |||
Thành phố: | Sân tập huấn: | ||
Sức chứa: | Thời gian thành lập: | ||
Huấn luyện viên: | Thuộc giải đấu |
Tổng số cầu thủ | Cầu thủ ngoại | Cầu thủ nội | Tuyển quốc gia |
---|---|---|---|
Liên đoàn | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Vị trí | Đội bóng | Trận | T | H | B | Ghi | Mất | HS | %T | %H | %B | Ghi TB | Mất TB | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SHB Da Nang | 27 | 6 | 10 | 11 | 26 | 42 | -16 | 22.2% | 37.0% | 40.7% | 0.96 | 1.56 | 28 |
Tạm thời chưa có số liệu |