Các giải đấu từng tham gia
| Liên đoàn | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|
![]() | ENG FA Cup |
![]() | ENG Conference |
![]() | Club Friendly Games |
![]() | ENG FA Challenge Cup |
![]() | ENG County Cup |
![]() | FA Cup preview |
![]() | Yingnan Cup |
![]() | ENG CS |
![]() | FA Amateur Cup preview |
![]() | EFL Cup |
| |||
| Thành phố: | Sân tập huấn: | ||
| Sức chứa: | 3000 | Thời gian thành lập: | 1870 |
| Huấn luyện viên: | Thuộc giải đấu | ENG CS |
| Tổng số cầu thủ | Cầu thủ ngoại | Cầu thủ nội | Tuyển quốc gia |
|---|---|---|---|
| 20 | 3 | 17 | 0 |
| Liên đoàn | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|
![]() | ENG FA Cup |
![]() | ENG Conference |
![]() | Club Friendly Games |
![]() | ENG FA Challenge Cup |
![]() | ENG County Cup |
![]() | FA Cup preview |
![]() | Yingnan Cup |
![]() | ENG CS |
![]() | FA Amateur Cup preview |
![]() | EFL Cup |
| Vị trí | Đội bóng | Trận | T | H | B | Ghi | Mất | HS | %T | %H | %B | Ghi TB | Mất TB | Điểm |
|---|
Tạm thời chưa có số liệu |